Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démêlé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cãi cọ; sự tranh giành
    • Avoir des démêlés avec quelqu'un
      cãi cọ với ai
Related words
Related search result for "démêlé"
Comments and discussion on the word "démêlé"