Characters remaining: 500/500
Translation

démarque

Academic
Friendly

Từ "démarque" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính tùy theo ngữ cảnh sử dụng:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thương mại, "démarque" thường đi kèm với các từ như "commerciale" (thương mại) để chỉ hơn về loại hình giảm giá:
    • "La démarque commerciale est une stratégie pour attirer plus de clients." (Giảm giá thương mạimột chiến lược để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Rabais" (giảm giá): Từ này cũng chỉ việc giảm giá nhưng có thể không đề cập đến việc thay đổi nhãn giá. Ví dụ: "J'ai obtenu un rabais de 10% sur ma commande." (Tôi đã nhận được 10% giảm giá cho đơn hàng của mình.)
  • "Promotion" (khuyến mãi): Từ này thường ám chỉ các chương trình giảm giá tạm thời để khuyến khích mua sắm.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Faire une démarque" (thực hiện việc giảm giá): Cụm từ này dùng để chỉ hành động thực hiện giảm giá cho sản phẩm. Ví dụ: "Ils vont faire une démarque sur les produits électroniques pour le Black Friday." (Họ sẽ giảm giá cho các sản phẩm điện tử vào ngày Black Friday.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Démarchage: Đâymột hình thức khác liên quan đến việc tiếp cận khách hàng, thường trong lĩnh vực bán hàng. không liên quan đến việc giảm giá.
  • Démarcation: Từ này chỉ sự phân định hoặc giới hạn, không liên quan đến nghĩa của "démarque".
Kết luận:

Khi sử dụng từ "démarque", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . Trong đánh bài, liên quan đến việc trừ điểm, trong khi trong thương mại, liên quan đến việc giảm giá.

  1. (đánh bài) ván bài bị trừ điểm (bằng số điểm của người được)
  2. (thương nghiệp) sự đổi nhãn giá (ghi giá hạ hơn, để bán xon...)

Words Containing "démarque"

Comments and discussion on the word "démarque"