Characters remaining: 500/500
Translation

dépecer

Academic
Friendly

Từ "dépecer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa chính là "pha, chặt" hoặc " ra". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chia nhỏ một vật đó, có thểvề thể chất hoặc nghĩa bóng.

Định nghĩa
  1. Chặt, : Nghĩa gốc của "dépecer" liên quan đến việc chặt hoặc một thứ đó thành nhiều phần.

    • Ví dụ:
  2. Chia cắt: Trong nghĩa bóng, "dépecer" có thể được dùng để chỉ việc chia cắt một cái gì đó thành nhiều phần, như một quốc gia hay một tổ chức.

    • Ví dụ:
Biến thể của từ
  • Dépecement: Danh từ, có nghĩahành động hoặc quá trình chia cắt, chặt .
  • Dépecé(e): Tính từ, có thể dùng để chỉ cái gì đó đã bị chặt, ra thành nhiều phần.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Démembrer: Cũng có nghĩachặt ra thành nhiều phần, thường dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng có thể mang tính chất nặng nề hơn.
  • Diviser: Chia, phân chia, không nhất thiết phải liên quan đến việc ra.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết lý, "dépecer" có thể được sử dụng để mô tả việc phân chia ý tưởng hoặc các khái niệm phức tạp thành các phần đơn giản hơn để dễ hiểu hơn.

Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không nhiều idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "dépecer", bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các cụm từ thể hiện sự phân chia hoặc nhỏ cái gì đó trong văn cảnh.

Tóm tắt

"Dépacer" là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý nghĩa bóng. Khi học từ này, bạn hãy chú ý đến ngữ cảnh cách được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa chính xác.

ngoại động từ
  1. pha, chặt
    • Dépecer un poulet
      chặt thịt con
  2. ra
    • Dépecer un livre
      quyển sách ra
    • Tigre qui dépèce sa proie
      hổ mồi
  3. (nghĩa bóng) chia cắt
    • Dépecer un pays
      chia cắt một nước

Comments and discussion on the word "dépecer"