Characters remaining: 500/500
Translation

déserter

Academic
Friendly

Từ "déserter" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "bỏ đi" hoặc "không còn tham gia" vào một nơi nào đó hoặc một hoạt động nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường liên quan đến việc rời bỏ một nhiệm vụ, một nơi chốn hoặc một trách nhiệm.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "déserter":
  1. Ngoại động từ (transitif):

    • Bỏ một nơi chốn:
    • Bỏ một việc làm hay một trách nhiệm:
  2. Nội động từ (intransitif):

    • Đào ngũ: Chỉ việc rời bỏ quân ngũ không được phép.
Các biến thể của từ:
  • Déserteur (danh từ): người đào ngũ, người bỏ đi.
    • Ví dụ: "Le déserteur a été recherché par l'armée." (Người đào ngũ đã bị quân đội truy nã.)
Các từ gần giống:
  • Abandonner: nghĩabỏ rơi, từ bỏ một cái gì đó, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc rời khỏi một nơi chốn.
  • Fuir: có nghĩachạy trốn, thường ám chỉ đến việc rời khỏi một tình huống nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa:
  • Quitter: nghĩarời bỏ, bỏ đi, nhưng thường không mang tính chất đào ngũ như "déserter".
Một số idioms cụm động từ:
  • Déserter les rangs: nghĩabỏ hàng ngũ, không còn đứng chung với một nhóm nào đó nữa.
  • Déserter un poste: nghĩabỏ vị trí công việc.
Lưu ý:
  • "Déserter" không chỉ dùng trong ngữ cảnh quân đội mà còn có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ việc bỏ đi một nơi chốn đến việc không tham gia vào một hoạt động nào đó.
ngoại động từ
  1. bỏ đi
    • Déderter le village
      bỏ làng đi
  2. bỏ
    • Déserter une bonne cause
      bỏ một việc nghĩa
nội động từ
  1. đào ngũ
  2. bỏ ngũ; bỏ hàng ngũ

Comments and discussion on the word "déserter"