Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • trgt. (cn. nhường) Hầu như: Lưng khoang tình nghĩa dường lai láng (HXHương); Trong rèm, dương đã có đèn biết chăng (Chp).
Related search result for "dường"
Comments and discussion on the word "dường"