Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
daim
Jump to user comments
{{daim}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) con đanh (họ hươu)
  • da đanh
    • Chaussures de daim
      giày da đanh
  • (nghĩa bóng, thân mật) người ăn mặc lịch sự
  • (thông tục) thằng ngốc
    • daim huppé
      (tiếng lóng, biệt ngữ) tên nhà giàu
Related search result for "daim"
Comments and discussion on the word "daim"