Characters remaining: 500/500
Translation

dôme

Academic
Friendly

Từ "dôme" trong tiếng Pháp có nghĩa là "vòm" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc hình dạng giống như một mái vòm, có thểtrong kiến trúc, giải phẫu hoặc địa lý. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ sử dụng.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Kiến trúc:

    • dôme (danh từ giống đực): Chỉ mái vòm của các công trình kiến trúc, đặc biệtnhà thờ hay các tòa nhà lớn.
    • Ví dụ: Le dôme de la basilique Saint-Pierre à Rome est magnifique. (Mái vòm của nhà thờ Thánh Phêrô ở Rome rất đẹp.)
  2. Giải phẫu:

    • dôme pleural: Vòm màng phổi.
    • Ví dụ: Le dôme pleural joue un rôle important dans la respiration. (Vòm màng phổi đóng vai trò quan trọng trong việc hô hấp.)
  3. Địa chất/Địa:

    • dôme volcanique: Vòm núi lửa, chỉ hình dạng của núi lửa khi dung nham bị dồn nén tạo thành một khối vòm.
    • Ví dụ: Le dôme volcanique de Stromboli est célèbre pour son activité régulière. (Vòm núi lửa của Stromboli nổi tiếng với hoạt động đều đặn của .)
  4. Văn học:

    • dôme de feuillages: Vòm cây, chỉ hình dạng các tán tạo thành khi chúng mọc lên.
    • Ví dụ: La lumière filtre à travers le dôme de feuillages, créant une ambiance magique. (Ánh sáng lọt qua vòm cây, tạo ra không khí kỳ diệu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • voute: Cũng có nghĩa là "vòm", nhưng thường chỉ các loại vòm nhỏ hơn hoặc không liên quan đến kiến trúc lớn.
  • coupole: Nghĩa là "mái vòm", thường dùng để chỉ các mái vòm lớn hoặc hình tròn, giống như mái của các tòa nhà chính phủ.
Cách sử dụng nâng cao
  • dôme de verre: Mái vòm bằng kính, thường được sử dụng trong kiến trúc hiện đại.
    • Exemple: Le jardin botanique est couvert par un dôme de verre qui protège les plantes. (Vườn thực vật được che phủ bởi một mái vòm kính bảo vệ các loại cây.)
Idioms cụm từ liên quan
  • Không nhiều thành ngữ hoặc cụm từ cố định liên quan đến từ "dôme", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ miêu tả như "sous le dôme" (dưới mái vòm), thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc diễn tả không gian.
Chú ý

Từ "dôme" có thể nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, vì vậy khi học từ này, bạn nên chú ý đến lĩnh vực được sử dụng để hiểu hơn về nghĩa của .

{{dôme}}
tự động từ
  1. (kiến trúc) nóc vòm
  2. vòm
    • Dôme pleural
      (giải phẫu) vòm màng phổi
    • Dôme de feuillages
      (văn học) vòm cây
    • Dôme volcanique
      (địa chất, địa lý) vòm núi lửa
danh từ giống đực
  1. nhà thờ lớn (ở ý)
    • Dôme de Milan
      nhà thờ thành Mi-lăng

Comments and discussion on the word "dôme"