Từ "dôme" trong tiếng Pháp có nghĩa là "vòm" và thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc có hình dạng giống như một mái vòm, có thể là trong kiến trúc, giải phẫu hoặc địa lý. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ sử dụng.
Định nghĩa và cách sử dụng
dôme (danh từ giống đực): Chỉ mái vòm của các công trình kiến trúc, đặc biệt là nhà thờ hay các tòa nhà lớn.
Ví dụ: Le dôme de la basilique Saint-Pierre à Rome est magnifique. (Mái vòm của nhà thờ Thánh Phêrô ở Rome rất đẹp.)
dôme volcanique: Vòm núi lửa, chỉ hình dạng của núi lửa khi dung nham bị dồn nén và tạo thành một khối vòm.
Ví dụ: Le dôme volcanique de Stromboli est célèbre pour son activité régulière. (Vòm núi lửa của Stromboli nổi tiếng với hoạt động đều đặn của nó.)
dôme de feuillages: Vòm lá cây, chỉ hình dạng mà các tán lá tạo thành khi chúng mọc lên.
Ví dụ: La lumière filtre à travers le dôme de feuillages, créant une ambiance magique. (Ánh sáng lọt qua vòm lá cây, tạo ra không khí kỳ diệu.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
voute: Cũng có nghĩa là "vòm", nhưng thường chỉ các loại vòm nhỏ hơn hoặc không liên quan đến kiến trúc lớn.
coupole: Nghĩa là "mái vòm", thường dùng để chỉ các mái vòm lớn hoặc hình tròn, giống như mái của các tòa nhà chính phủ.
Cách sử dụng nâng cao
Idioms và cụm từ liên quan
Không có nhiều thành ngữ hoặc cụm từ cố định liên quan đến từ "dôme", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ miêu tả như "sous le dôme" (dưới mái vòm), thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc diễn tả không gian.
Chú ý
Từ "dôme" có thể có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, vì vậy khi học từ này, bạn nên chú ý đến lĩnh vực mà nó được sử dụng để hiểu rõ hơn về nghĩa của nó.