Characters remaining: 500/500
Translation

dame

/deim/
Academic
Friendly

Từ "dame" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "" hoặc "phu nhân". Từ này thường được sử dụng để chỉ phụ nữ, đặc biệtnhững người địa vị hoặc được kính trọng. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "dame", cùng với các ví dụ minh họa:

1. Nghĩa cơ bản
  • Dame (, phu nhân): Dùng để chỉ một người phụ nữ, thườngngười địa vị hoặc được tôn trọng.
    • Ví dụ: Bonjour, Madame! (Xin chào, !)
2. Biến thể cách sử dụng
  • Coiffeur pour dames: Nghĩa là "thợ cắt tóc cho phụ nữ".

    • Ví dụ: Je vais chez le coiffeur pour dames. (Tôi sẽ đến tiệm cắt tóc cho phụ nữ.)
  • Dame de compagnie: Nghĩa là "bà phước" hoặc "người đi cùng", thường dùng để chỉ người phụ nữ phục vụ cho một người khác, đôi khi có nghĩamột người bạn đồng hành.

    • Ví dụ: Elle est la dame de compagnie de la vieille dame. ( ấyngười đi cùng lão.)
3. Các nghĩa khác
  • Dame de pique: Nghĩa là "nữ hoàng bích" trong bộ bài. Trong một số trò chơi như đánh bài, thuật ngữ này có thể được sử dụng.

    • Ví dụ: Il a gagné avec la dame de pique. (Anh ấy đã thắng với nữ hoàng bích.)
  • Faire la dame: Nghĩa là "làm bộ như một quý ", thường có nghĩathể hiện sự kiêu kỳ hoặc tự phụ.

    • Ví dụ: Elle aime faire la dame quand elle est en soirée. ( ấy thích làm bộ như một quý khi tham gia tiệc tùng.)
4. Cụm từ thành ngữ
  • Aller à dame: Nghĩangã, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ việc ngã hoặc thất bại.

    • Ví dụ: Tout est allé à dame après cette erreur. (Tất cả đã đi tong sau sai lầm này.)
  • Taquiner la dame de pique: Nghĩa là "trêu chọc" ai đó, có thể hiểu theo nghĩa vui vẻ hoặc châm biếm.

    • Ví dụ: Il aime taquiner la dame de pique pendant les jeux. (Anh ấy thích trêu chọc trong các trò chơi.)
5. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Femme: Cũng có nghĩa là "phụ nữ", nhưng không mang tính chất tôn trọng như "dame".
  • Madame: Thường được sử dụng để gọi một người phụ nữ một cách lịch sự, tương tự như "".
Tóm lại

Từ "dame" không chỉ đơn thuần là "" mà còn nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. phu nhân
  2. bà phước
  3. đàn bà, phụ nữ
    • Coiffeur pour dames
      người cắt tóc nữ
  4. (đánh bài) (đánh cờ) con đam, con Q
  5. cái đầm (đầm đất)
  6. cọc chèo
    • aller a dame
      (thông tục) ngã
    • courtiser la dame de pique; taquiner la dame de pique
      (thân mật) đánh bài luôn
    • dame de charité
      bà phước
    • dame de compagnie
      xem compagnie
    • dame patronnesse
      xem patronnesse
    • faire la dame
      (thân mật) lên mặt
    • Dam

Comments and discussion on the word "dame"