Characters remaining: 500/500
Translation

dème

Academic
Friendly

Từ "dème" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ về từ này nhé!

1. Nghĩa Phân loại
  • Danh từ giống đực (sử học): "dème" có nghĩakhu phố hoặc một khu vực nhỏ trong một thành phố, đặc biệttrong bối cảnh của Athens cổ đại, nơi được sử dụng để chỉ các đơn vị hành chính nhỏ.

  • Danh từ giống cái: Trong một số ngữ cảnh khác, "dème" có thể liên quan đến một loại thớt hoặc đế đe, thường được sử dụng bởi thợ rèn.

2. Cách sử dụng
  • Sử dụng trong bối cảnh lịch sử:

    • "Le dème de Kydathené a joué un rôle important dans l'histoire d'Athènes." (Khu phố Kydathené đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử của Athens.)
  • Sử dụng trong bối cảnh nghề rèn:

    • "Le forgeron utilise un dème pour façonner le métal." (Người thợ rèn sử dụng một cái đế đe để tạo hình kim loại.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "quartier" (khu phố): là từ thường được sử dụng để chỉ một khu vực nhỏ hơn trong thành phố không nhất thiết phải liên quan đến lịch sử.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "district" cũng có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số bối cảnh.
4. Các cụm từ thành ngữ liên quan

Hiện tại, "dème" không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định phổ biến, nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc tài liệu nghiên cứu về Athens cổ đại.

5. Lưu ý về cách sử dụng
  • Chú ý rằng "dème" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc kỹ thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ "quartier" thường phổ biến hơn để chỉ khu phố.
  • Đối với các học sinh, việc phân biệt giữa các ngữ nghĩa của từ "dème" là rất quan trọng để sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.
danh từ giống đực
  1. (sử học) khu phố; tổng (cổ Hy Lạp)
danh từ giống cái
  1. thớt đế đe (thợ rèn)

Comments and discussion on the word "dème"