Characters remaining: 500/500
Translation

dangla

Academic
Friendly

Từ "dangla" không phải một từ tiếng Anh phổ biến có thể không trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, nếu bạn đang tham khảo từ "dangling", thì tôi có thể giải thích từ đó cho bạn.

Định nghĩa:

Dangling (adj): Danh từ "dangla" có thể liên quan đến từ "dangling", có nghĩa treo lửng hoặc không được hỗ trợ một cách chắc chắn. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "dangling" thường được sử dụng để chỉ các cụm từ hoặc mệnh đề không chủ ngữ.

dụ sử dụng:
  1. Dangling Modifier:

    • "Running down the street, the dog chased the ball." (Câu này có thể hiểu con chó chạy, nhưng câu thực sự có thể khiến người đọc hiểu rằng người chạy con chó, điều này không chính xác).
    • Đúng hơn: "Running down the street, I saw the dog chasing the ball."
  2. Dangling Participle:

    • "Hoping to win the lottery, a new car was bought." (Câu này không chính xác "một chiếc xe mới" không thể "hy vọng" vào điều đó).
    • Đúng hơn: "Hoping to win the lottery, I bought a new car."
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Dangling" có thể được sử dụng để mô tả các vật thể vật như "a dangling necklace" (một chiếc vòng cổ lửng).
  • Trong ngữ pháp, "dangling modifier" một lỗi người viết thường mắc phải khi không chỉ rõ ai hoặc cái đang thực hiện hành động.
Từ gần giống:
  • Hanging: "hanging" cũng có nghĩa treo, nhưng thường chỉ thể hiện trạng thái treo không có nghĩa ngữ pháp như "dangling".
Từ đồng nghĩa:
  • Suspended: nghĩa bị treo lửng, không ổn định.
  • Uncertain: có thể ám chỉ đến tình trạng không rõ ràng hoặc không chắc chắn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "dangling", nhưng một phrasal verb có thể được liên kết "hang on" (nắm giữ, chờ đợi), có thể được xem như là một cách để nhấn mạnh trạng thái treo lửng.
Kết luận:

Nếu bạn đang tìm hiểu về từ "dangla", rất có thể bạn muốn tìm hiểu về "dangling" các khía cạnh của trong tiếng Anh.

Noun
  1. giống dangaleat

Comments and discussion on the word "dangla"