Characters remaining: 500/500
Translation

dangle

/'dæɳgl/
Academic
Friendly

Từ "dangle" một động từ tiếng Anh có nghĩa "lúc lắc" hoặc "đu đưa". Từ này được sử dụng để miêu tả hành động của một vật đó lủng lẳng, treo lửngmột vị trí nào đó, thường trong trạng thái không ổn định hoặc di chuyển nhẹ nhàng.

Cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ (transitive verb): Khi bạn dùng "dangle" với một tân ngữ, có nghĩa bạn đang đưa cái đó ra để nhử hoặc thu hút sự chú ý.

    • dụ: "He dangled a carrot in front of the horse." (Anh ta đưa ra một củ cà rốt trước mặt con ngựa để nhử .)
  2. Nội động từ (intransitive verb): Khi "dangle" được sử dụng không tân ngữ, thể hiện trạng thái của một vật đó đang lủng lẳng.

    • dụ: "The keys are dangling from my bag." (Những chiếc chìa khóa đang lủng lẳng từ túi của tôi.)
Các nghĩa khác:
  • "Dangle" cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ việc đưa ra một cái đó hấp dẫn để khuyến khích người khác làm điều đó.
    • dụ: "The company dangled a promotion in front of the employees." (Công ty đưa ra một cơ hội thăng chức trước mặt nhân viên để khuyến khích họ làm việc chăm chỉ hơn.)
Biến thể của từ:
  • Dangling: dạng hiện tại phân từ, có thể sử dụng như một tính từ.
    • dụ: "The dangling earrings caught my attention." (Những chiếc bông tai lủng lẳng đã thu hút sự chú ý của tôi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Swing: đu đưa, lắc lư, nhưng thường chỉ hành động di chuyển qua lại.
  • Hang: treo, nhưng không nhất thiết phải sự di chuyển nhẹ nhàng như "dangle".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Dangle something in front of someone: đưa ra một cái đó hấp dẫn để thu hút sự chú ý hoặc khuyến khích người khác.
ngoại động từ
  1. lúc lắc, đu đưa
  2. nhử, đưa ra để nhử
nội động từ
  1. lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa
    • a sword dangles at his side
      thanh kiếm lủng lẳng bên sườn anh ta
    • the bulb slowly dangles in the wind
      bóng đèn đu đưa nhẹ trong gió
  2. ((thường) + about, after, round) sán gần, bám sát, theo đuôi nhằng nhằng

Comments and discussion on the word "dangle"