Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dao găm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Dao sắc có mũi nhọn, để trong một cái vỏ: Lỗ miệng thì nói nam mô, trong lòng thì đựng ba bồ dao găm (cd).
Related search result for "dao găm"
Comments and discussion on the word "dao găm"