Characters remaining: 500/500
Translation

dative

/'deitiv/
Academic
Friendly

Từ "dative" trong tiếng Anh một thuật ngữ được sử dụng trong ngôn ngữ học, cụ thể trong ngữ pháp. Dưới đây giải thích về từ này cùng với các dụ thông tin liên quan:

Giải thích từ "dative":
  1. Định nghĩa: Trong ngôn ngữ học, "dative" (tặng cách) một loại hình thức của danh từ, đại từ hoặc tính từ dùng để chỉ đối tượng nhận một hành động. Nói cách khác, tặng cách thường chỉ người hoặc vật hành động được thực hiện cho họ hoặc đến họ.

  2. Cách sử dụng: Trong tiếng Anh, "dative" thường xuất hiện trong các câu động từ cần tặng cách. Đối với các động từ như "give" (cho), "send" (gửi), "show" (cho xem)..., người nhận (tặng cách) sẽ đứng sau động từ.

dụ:
  • Câu đơn giản:

    • "I gave him a book." (Tôi đã cho anh ấy một quyển sách.)
  • Câu phức tạp:

    • "She showed her friend the pictures." ( ấy đã cho bạn mình xem những bức ảnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dative Case: Trong một số ngôn ngữ khác (như tiếng Đức, tiếng Latinh), dative một trong các cách (case) ngữ pháp, được biểu thị bằng các hình thức khác nhau của danh từ hoặc đại từ. Trong tiếng Anh, chúng ta không các hình thức này rõ ràng như trong các ngôn ngữ khác.

  • Dative Shift: hiện tượng ngữ pháp được gọi là "dative shift," trong đó tặng cách có thể được đưa lên trước động từ. dụ:

    • "I gave a book to him." có thể chuyển thành "I gave him a book."
Các từ liên quan:
  • Nouns (Danh từ): "recipient" (người nhận)
  • Verbs (Động từ): "give," "send," "show," "tell"
Từ đồng nghĩa:
  • Recipient: người nhận
  • Beneficiary: người hưởng lợi
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Dative construction: Cấu trúc tặng cách - cách sắp xếp từ trong câu liên quan đến tặng cách.

  • Indirect object: Đối tượng gián tiếp - thường tặng cách trong câu.

Kết luận:

Từ "dative" rất quan trọng trong việc hiểu cách các hành động được chia sẻ giữa chủ ngữ tân ngữ trong câu tiếng Anh.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách
danh từ
  1. (ngôn ngữ học) tặng cách

Comments and discussion on the word "dative"