Characters remaining: 500/500
Translation

dearth

/də:θ/
Academic
Friendly

Từ "dearth" trong tiếng Anh có nghĩa sự thiếu thốn hoặc sự khan hiếm của một cái đó, thường được sử dụng để chỉ một nguồn lực, hàng hóa hoặc vật chất nào đó không đủ để đáp ứng nhu cầu.

Định nghĩa:
  • Dearth (danh từ): Sự thiếu thốn, sự khan hiếm.
dụ sử dụng:
  1. A dearth of workmen: Sự thiếu nhân công.

    • Example: There is a dearth of workmen in the construction industry right now.
    • (Hiện nay sự thiếu hụt nhân công trong ngành xây dựng.)
  2. In times of dearth: Trong thời kỳ thiếu thốn hoặc đói kém.

    • Example: People often struggle to survive in times of dearth.
    • (Mọi người thường gặp khó khăn để sống sót trong thời kỳ thiếu thốn.)
Sử dụng nâng cao:
  • Dearth of resources: Sự khan hiếm tài nguyên.
  • Dearth of information: Sự thiếu thông tin.
    • Example: The dearth of information on the topic made it difficult to form a conclusion.
    • (Sự thiếu thông tin về chủ đề này đã khiến việc đưa ra kết luận trở nên khó khăn.)
Biến thể của từ:
  • Dearthly (tính từ): liên quan đến sự thiếu thốn (ít được sử dụng).
  • Dearthiness (danh từ): Tình trạng thiếu thốn (từ này cũng ít gặp).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Scarcity: Sự khan hiếm.
  • Lack: Sự thiếu.
  • Shortage: Sự thiếu hụt.
Cụm từ idioms liên quan:
  • In short supply: Trong tình trạng khan hiếm.
    • Example: Clean water is in short supply in some regions.
    • (Nước sạch đang trong tình trạng khan hiếmmột số khu vực.)
Phrasal verb:
  • Run out of: Hết, không còn.
    • Example: We have run out of time to finish the project.
    • (Chúng ta đã hết thời gian để hoàn thành dự án.)
Tóm tắt:

Từ "dearth" thể hiện sự thiếu thốn khan hiếm, thường được dùng trong các ngữ cảnh về tài nguyên hay nhân lực. Hiểu từ này sẽ giúp bạn mô tả các tình huống khi một cái đó không đủ cho nhu cầu.

danh từ
  1. sự thiếu, sự khan hiếm
    • a dearth of workmen
      sự thiếu nhân công
  2. sự đói kém
    • in time of dearth
      trong thời kỳ đói kém

Similar Spellings

Words Containing "dearth"

Words Mentioning "dearth"

Comments and discussion on the word "dearth"