Characters remaining: 500/500
Translation

deep-seated

/'di:p'si:tid/
Academic
Friendly

Từ "deep-seated" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "sâu kín," "thầm kín," hoặc "ngấm ngầm." thường được dùng để chỉ những điều đó đã tồn tại lâu dài, ăn sâu vào tâm trí hoặc cơ thể có thể không dễ dàng nhận thấy.

Giải thích chi tiết:
  • Deep-seated disease: có thể hiểu "bệnh ngầm" hay "bệnh ăn sâu," tức là những căn bệnh không rõ ràng, khó phát hiện ngay từ đầu nhưng đã tồn tại lâu dài trong cơ thể.
  • Deep-seated conviction: có nghĩa "niềm tin vững chắc," tức là những niềm tin, tư tưởng mạnh mẽ được hình thành từ lâu, khó thay đổi.
dụ sử dụng:
  1. In a medical context:

    • "The doctors discovered a deep-seated disease that had been affecting his health for years."
    • (Các bác sĩ phát hiện một căn bệnh ngầm đã ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy trong nhiều năm.)
  2. In a psychological context:

    • "She has a deep-seated fear of failure that prevents her from taking risks."
    • ( ấy một nỗi sợ thất bại thầm kín khiến không dám mạo hiểm.)
  3. In a social context:

    • "There are deep-seated issues of inequality in the community that need to be addressed."
    • ( những vấn đề bất bình đẳng sâu kín trong cộng đồng cần được giải quyết.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "deep" (sâu) "seated" (ngồi) có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
  • Biến thể khác có thể "deep-rooted," cũng mang nghĩa tương tự, chỉ những thứ đã ăn sâu vào, thường dùng trong bối cảnh niềm tin hay giá trị.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Deep-rooted: cũng có nghĩa "ăn sâu," thường chỉ những vấn đề xã hội hoặc niềm tin.
  • Established: có thể dùng để chỉ những sự việc đã được công nhận tồn tại lâu dài.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Run deep": có nghĩa một cảm xúc hay vấn đề nào đó rất sâu sắc, thường không dễ nhận thấy.
  • "Dig deep": có thể hiểu cần phải tìm hiểu sâu hơn về một vấn đề nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "His deep-seated beliefs about justice influenced his career choices."
    • (Những niềm tin sâu kín của anh về công lý đã ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của anh.)
Tóm lại:

"Deep-seated" một từ mô tả những điều đó đã tồn tại lâu dài ăn sâu, có thể không dễ nhận thấy nhưng ảnh hưởng mạnh mẽ.

tính từ
  1. sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm
    • deep-seated disease
      bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu
  2. (nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc
    • deep-seated conviction
      niềm tin vững chắc

Comments and discussion on the word "deep-seated"