Từ "deep-seated" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "sâu kín," "thầm kín," hoặc "ngấm ngầm." Nó thường được dùng để chỉ những điều gì đó đã tồn tại lâu dài, ăn sâu vào tâm trí hoặc cơ thể mà có thể không dễ dàng nhận thấy.
Giải thích chi tiết:
Deep-seated disease: có thể hiểu là "bệnh ngầm" hay "bệnh ăn sâu," tức là những căn bệnh không rõ ràng, khó phát hiện ngay từ đầu nhưng đã tồn tại lâu dài trong cơ thể.
Deep-seated conviction: có nghĩa là "niềm tin vững chắc," tức là những niềm tin, tư tưởng mạnh mẽ được hình thành từ lâu, khó thay đổi.
Ví dụ sử dụng:
In a psychological context:
Các biến thể của từ:
Từ "deep" (sâu) và "seated" (ngồi) có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Biến thể khác có thể là "deep-rooted," cũng mang nghĩa tương tự, chỉ những thứ đã ăn sâu vào, thường dùng trong bối cảnh niềm tin hay giá trị.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Deep-rooted: cũng có nghĩa là "ăn sâu," thường chỉ những vấn đề xã hội hoặc niềm tin.
Established: có thể dùng để chỉ những sự việc đã được công nhận và tồn tại lâu dài.
Idioms và Phrasal Verbs:
"Run deep": có nghĩa là một cảm xúc hay vấn đề nào đó rất sâu sắc, thường không dễ nhận thấy.
"Dig deep": có thể hiểu là cần phải tìm hiểu sâu hơn về một vấn đề nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
Tóm lại:
"Deep-seated" là một từ mô tả những điều gì đó đã tồn tại lâu dài và ăn sâu, có thể không dễ nhận thấy nhưng có ảnh hưởng mạnh mẽ.