Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deniable
/di'naiəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể từ chối, có thể khước từ
  • có thể chối, có thể không nhận
Related search result for "deniable"
Comments and discussion on the word "deniable"