Jump to user comments
tính từ
- giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...)
- a tenable town
thành phố cố thủ được
- cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic
- a tenable theory
một lý thuyết có thể bảo vệ được
- a tenable solution
một giải pháp lôgic