Characters remaining: 500/500
Translation

deprecatory

/'deprikətəri/
Academic
Friendly

Từ "deprecatory" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa thể hiện sự không tán thành, chỉ trích hoặc muốn làm giảm giá trị của một cái đó. thường được sử dụng để mô tả thái độ hoặc lời nói người nói có thể muốn hạ thấp giá trị của một ý tưởng, một hành động, hoặc một người nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Deprecatory" thường mang ý nghĩa khẩn khoản, nài xin hoặc tính chất cầu xin. có thể được sử dụng khi ai đó đang xin lỗi hoặc muốn giảm nhẹ tầm quan trọng của một vấn đề hoặc ý kiến.
  2. Biến thể của từ:

    • "Deprecative": Cũng có nghĩa tương tự như "deprecatory".
    • "Deprecate" (động từ): Có nghĩa phê phán, chỉ trích hoặc làm giảm giá trị một cái đó.
    • "Deprecation" (danh từ): Sự chỉ trích, sự không tán thành.
  3. Cách sử dụng:

    • "He gave a deprecatory smile, as if he didn’t really believe in his own joke." (Anh ấy đã cười một cách nài xin, như thể anh ấy không thực sự tin vào câu chuyện đùa của mình.)
    • "Her deprecatory remarks about his work made him feel undervalued." (Những lời nhận xét chỉ trích của ấy về công việc của anh ấy khiến anh ấy cảm thấy bị đánh giá thấp.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Disparaging": Chỉ trích, làm giảm giá trị.
    • "Belittling": Làm cho cái đó trở nên nhỏ bé hơn hoặc không quan trọng.
    • "Critical": Chỉ trích, không tán thành.
  5. Idioms cụm động từ:

    • "Throw shade": Một cách nói không chính thức để chỉ việc chỉ trích hoặc không tán thành ai đó một cách tinh tế.
    • "Cut someone down to size": Giảm bớt sự kiêu ngạo hay tự mãn của ai đó với những lời chỉ trích hoặc nhận xét.
dụ nâng cao:
  • "In a deprecatory tone, he mentioned the shortcomings of the proposal, which made the team feel defensive." (Trong một giọng điệu chỉ trích, anh ấy đã đề cập đến những điểm yếu của đề xuất, khiến đội ngũ cảm thấy phải phòng thủ.)
Tóm lại:

Từ "deprecatory" dùng để mô tả một thái độ hoặc lời nói không tán thành, có thể thể hiện sự khiêm tốn hoặc xin lỗi, nhưng cũng có thể mang tính chỉ trích.

tính từ ((cũng) deprecative)
  1. khẩn khoản, nài xin, tính chất cầu xin, tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecative)
  2. để cáo lỗi

Comments and discussion on the word "deprecatory"