Characters remaining: 500/500
Translation

desired

Academic
Friendly

Từ "desired" một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có nghĩa "được ao ước", "thèm muốn", hoặc "khao khát". Khi dùng từ này, người nói thường diễn tả một điều đó họ rất muốn hoặc đạt được.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Desired" chỉ những điều người ta mong muốn hoặc hy vọng được. dụ: Bạn có thể mong muốn một công việc tốt, một mối quan hệ hạnh phúc, hoặc một món quà đặc biệt.

  • Cách dùng: Từ "desired" thường được sử dụng để mô tả những kết quả hoặc hiệu ứng người ta mong muốn đạt được.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The team worked hard to achieve the desired outcome.
    • (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để đạt được kết quả mong muốn.)
  2. Câu nâng cao:

    • After several attempts, she finally received the desired promotion at work.
    • (Sau nhiều lần cố gắng, cuối cùng ấy đã nhận được sự thăng chức mong muốn tại nơi làm việc.)
  3. Trong ngữ cảnh khác:

    • The product was designed to meet the desired specifications of the clients.
    • (Sản phẩm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu mong muốn của khách hàng.)
Biến thể của từ "desired":
  • Desire (danh từ): mong muốn, khao khát.

    • He had a strong desire to travel the world. (Anh ấy một khao khát mãnh liệt được du lịch khắp thế giới.)
  • Desiring (động từ hiện tại phân từ): khao khát, ao ước.

    • She is desiring more freedom in her life. ( ấy đang khao khát nhiều tự do hơn trong cuộc sống.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Longed-for: khao khát, rất muốn .

    • The longed-for vacation finally arrived. (Kỳ nghỉ tôi khao khát cuối cùng cũng đến.)
  • Wished-for: điều ai đó mong ước.

    • The wished-for promotion was finally awarded to him. (Sự thăng chức anh ấy mong ước cuối cùng cũng được trao cho anh.)
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • "To have a desire for": khao khát về cái .

    • She has a desire for knowledge. ( ấy khao khát về tri thức.)
  • "To fulfill a desire": thỏa mãn một khao khát.

    • He worked hard to fulfill his desire for success. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để thỏa mãn khao khát thành công của mình.)
Kết luận:

Tóm lại, "desired" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả những điều chúng ta mong muốn hoặc khao khát được.

Adjective
  1. được ao ước, thèm muốn, khao khát
    • It produced the desired effect.
      đã tạo ra được hiệu quả mong muốn.

Similar Words

Words Containing "desired"

Comments and discussion on the word "desired"