Characters remaining: 500/500
Translation

wanted

/'wɔntid/
Academic
Friendly

Từ "wanted" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "wanted" một cách dễ hiểu cho người học tiếng Anh, kèm theo dụ.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Wanted hình thức quá khứ phân từ của động từ "want". có thể được dùng như một tính từ, mang nghĩa "cần", "được yêu cầu", hoặc "bị truy nã".
2. Cách sử dụng
  • Cần, được yêu cầu: Khi ai đó nói "I need a typist," có thể nói "A typist is wanted" để diễn tả rằng một người đánh máy cần thiết.

    • dụ:
  • Bị truy nã: Khi một người nào đó đang bị cảnh sát truy nã, chúng ta nói "He is wanted by the police."

    • dụ:
3. Các biến thể của từ
  • Want (động từ): có nghĩa muốn, cần.

    • dụ: "I want to learn English." (Tôi muốn học tiếng Anh.)
  • Wanting (tính từ): có thể mang nghĩa thiếu thốn hoặc không đủ.

    • dụ: "The report was wanting in detail." (Báo cáo đó thiếu chi tiết.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Needed: cũng có nghĩa cần thiết.

    • dụ: "A new approach is needed." (Một cách tiếp cận mới cần thiết.)
  • Required: có nghĩa yêu cầu, bắt buộc.

    • dụ: "Experience is required for this job." (Kinh nghiệm yêu cầu cho công việc này.)
5. Idioms Phrasal Verbs
  • Wanted dead or alive: cụm từ này thường được dùng để chỉ một người bị truy nã rất nguy hiểm, có thể bị bắt sống hoặc chết.
    • dụ: "The notorious gangster was wanted dead or alive." (Găng- khét tiếng đó bị truy nã sống hoặc chết.)
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các thông báo tuyển dụng, bạn thường thấy "wanted" để chỉ rằng họ đang tìm kiếm ai đó cho một vị trí cụ thể.

    • dụ: "Wanted: Experienced sales manager." (Cần: Giám đốc bán hàng kinh nghiệm.)
  • Trong các tài liệu pháp , "wanted" cũng có thể xuất hiện trong các thông báo về tội phạm hoặc điều tra.

    • dụ: "This person is wanted for questioning in a criminal case." (Người này bị truy nã để thẩm vấn trong một vụ án hình sự.)
Kết luận

Từ "wanted" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc yêu cầu một kỹ năng đến việc mô tả một người đang bị truy nã.

tính từ
  1. cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi
    • Wanted a typist
      cần một người đánh máy
  2. bị tìm bắt, bị truy nã

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "wanted"

Words Mentioning "wanted"

Comments and discussion on the word "wanted"