Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deterioration
/di,tiəriə'reiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm hư hỏng
  • sự làm giảm giá trị
  • (nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn
Comments and discussion on the word "deterioration"