Characters remaining: 500/500
Translation

deviser

/di'vaizə/
Academic
Friendly

Từ "deviser" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người sáng chế" hoặc "người phát minh". Đây người tạo ra hoặc phát triển một ý tưởng, sản phẩm, hoặc phương pháp mới.

Định nghĩa chi tiết:
  • Deviser (danh từ): Người khả năng sáng tạo ra những ý tưởng hoặc sản phẩm mới, thường liên quan đến việc phát minh hoặc cải tiến điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The deviser of the new smartphone technology is being celebrated for his innovation.
  2. Câu nâng cao:

    • As a deviser of groundbreaking educational methods, she has transformed the way students learn in her school.
Biến thể của từ:
  • Devising (động từ): Hành động tạo ra hoặc phát triển một ý tưởng hoặc kế hoạch.

    • dụ: He is devising a new strategy to improve sales.
  • Devised (quá khứ phân từ): Được sáng chế hoặc phát minh ra.

    • dụ: The plan was devised after extensive research.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Inventor: Người phát minh, thường sử dụng cho những người tạo ra sản phẩm mới.
  • Creator: Người tạo ra, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạn trong việc phát minh.
  • Innovator: Người đổi mới, thường chỉ những người cải tiến hoặc thay đổi điều đã một cách sáng tạo.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To devise a plan: Sáng chế một kế hoạch.

    • dụ: They need to devise a plan to tackle the budget issues.
  • To devise a solution: Tìm ra một giải pháp.

    • dụ: The team worked hard to devise a solution to the problem.
Chú ý:
  • "Deviser" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sáng chế, phát minh, đổi mới. Khi nói về người sáng chế trong lĩnh vực công nghệ hoặc khoa học, bạn có thể dùng "inventor" nhiều hơn.
  • Trong khi "deviser" có thể không phổ biến như "inventor", vẫn thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
danh từ
  1. người sáng chế, người phát minh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "deviser"