Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diplomatique
Jump to user comments
tính từ
  • xem diplomatie 1
    • Attaché diplomatique
      tùy viên ngoại giao
    • Corps diplomatique
      đoàn ngoại giao
  • (nghĩa bóng) khôn khéo
  • xem diplôme
    • maladie diplomatique
      (thân mật) sự cáo bệnh (để không tham dự)
danh từ giống cái
  • khoa bằng cấp đặc quyền; khoa cổ văn kiện
Related words
Related search result for "diplomatique"
Comments and discussion on the word "diplomatique"