Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dirty dog
Jump to user comments
Noun
  • một kẻ đáng khing, đê tiện
    • kill the rat
      giết gã xấu xa đó đi
    • only a rotter would do that
      Chỉ có kẻ đê tiện mới làm như vậy
Related search result for "dirty dog"
Comments and discussion on the word "dirty dog"