Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
disposition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cách xếp đặt, cách bố trí
    • La disposition d'un appartement
      cách xếp đặt căn hộ
  • (số nhiều) sự chuẩn bị
    • Prendre ses dispositions pour partir
      chuẩn bị ra đi
  • thiên hướng, khuynh hướng
    • Disposition à contracter une maladie
      thiên hướng mắc một bệnh
    • Disposition des prix à la hausse
      khuynh hướng tăng giá
  • (số nhiều) khiếu, năng khiếu
    • Avoir des dispositions pour la musique
      có khiếu về nhạc
  • tâm trạng, trạng thái tâm thần, trạng thái sức khỏe (thường phải tùy theo văn cảnh mà dịch)
    • Être en bonne disposition
      vui vẻ hồ hởi
    • Être en mauvaise disposition
      bực dọc cau có
  • (số nhiều) ý (tốt, xấu) đối với
    • Être dans de bonnes dispositions envers quelqu'un
      có thiện ý đối với ai
  • quyền sử dụng
    • Avoir deux pièces à sa disposition
      được hai gian thuộc quyền sử dụng
    • Mettre une voiture à la disposition d'un ami
      để xe cho bạn sử dụng
    • à votre disposition
      tùy anh bảo làm gì thì tôi làm
  • điều quy định
    • Les dispositions d'une loi
      những điều quy định của đạo luật
Related search result for "disposition"
Comments and discussion on the word "disposition"