Characters remaining: 500/500
Translation

disputative

Academic
Friendly

Từ "disputative" một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để mô tả một người, một tình huống hoặc một vấn đề khuynh hướng gây ra tranh cãi, bàn cãi hoặc bất đồng. Khi một điều đó được coi "disputative," điều đó có nghĩa khả năng dẫn đến những cuộc tranh luận hoặc xung đột.

Định nghĩa:
  • Disputative: (tính từ) khuynh hướng hoặc biểu hiện tranh cãi, bất đồng, hoặc gây ra xung đột.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh bình thường:

    • "The meeting became disputative when the topic of budget cuts was introduced." (Cuộc họp trở nên tranh cãi khi chủ đề cắt giảm ngân sách được đưa ra.)
  2. Trong ngữ cảnh học thuật:

    • "His disputative nature made him a challenging debate partner." (Bản chất hay tranh cãi của anh ấy khiến anh trở thành một đối tác tranh luận khó khăn.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The philosopher's disputative arguments on ethics sparked a lively debate among the students." (Các lập luận tranh cãi của triết gia về đạo đức đã khơi dậy một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các sinh viên.)
Biến thể của từ:
  • Dispute (danh từ): cuộc tranh cãi, sự bất đồng.
  • Disputant (danh từ): người tham gia vào cuộc tranh cãi, tranh luận.
  • Disputation (danh từ): sự tranh luận, phần thảo luận tính chất tranh cãi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Controversial: gây tranh cãi.
  • Debatable: có thể tranh luận.
  • Contentious: gây ra tranh cãi, hay bất đồng.
  • Argumentative: khuynh hướng tranh luận, hay cãi nhau.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Bate one's breath": chờ đợi một cuộc tranh cãi hoặc sự kiện gây nhiều tranh cãi.
  • "To pick a fight": chủ động gây ra một cuộc tranh cãi.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "disputative," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không thoải mái liên quan đến sự bất hòa hoặc cãi vã. Trong một số tình huống, bạn có thể thấy từ này được sử dụng để chỉ các cuộc thảo luận học thuật hoặc pháp , nơi sự tranh luận cần thiết không thể tránh khỏi.

Adjective
  1. khuynh hướng, hay biểu hiện khuynh hướng bàn cãi, tranh cãi, tranh chấp, bất đồng, bất hòa

Comments and discussion on the word "disputative"