Characters remaining: 500/500
Translation

disputatious

/,dispju:'teiʃəs/
Academic
Friendly

Từ "disputatious" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thích bàn cãi", "thích tranh luận" hoặc "hay sự". Từ này thường được dùng để mô tả những người hay tranh luận, hay phản biện hoặc xu hướng tham gia vào các cuộc tranh cãi.

Định nghĩa:
  • Disputatious: thích bàn cãi, thường xuyên tham gia vào các cuộc tranh luận hoặc tranh cãi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is known for his disputatious nature, always wanting to debate every topic." (Anh ấy nổi tiếng tính cách thích tranh luận của mình, luôn muốn tranh cãi về mọi chủ đề.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a disputatious environment, it can be challenging to reach a consensus." (Trong một môi trường hay tranh luận, việc đạt được sự đồng thuận có thể rất khó khăn.)
Biến thể của từ:
  • Dispute (danh từ): cuộc tranh cãi, tranh chấp.
  • Disputation (danh từ): sự tranh luận, sự tranh cãi.
  • Disputant (danh từ): người tham gia tranh cãi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Argumentative: hay tranh luận, thích tranh cãi.
  • Contentious: hay gây tranh cãi, dễ gây bất đồng.
  • Quarrelsome: hay cãi cọ, dễ gây gổ.
Idioms cụm động từ:
  • "To pick a fight": tìm cách gây sự, bắt đầu một cuộc cãi nhau.
  • "To argue for the sake of arguing": tranh cãi chỉ để tranh cãi, không có lý do rõ ràng.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Disputatious" có thể được dùng trong cả ngữ cảnh tích cực tiêu cực.
    • Trong một số trường hợp, việc tranh cãi có thể dẫn đến sự phát triển hiểu biết sâu sắc hơn về một vấn đề.
    • Ngược lại, cũng có thể chỉ ra rằng một người quá khắt khe hoặc không dễ dàng chấp nhận ý kiến của người khác.
Kết luận:

Từ "disputatious" một từ có thể dùng để mô tả tính cách của con người hoặc môi trường làm việc nơi nhiều tranh luận.

tính từ
  1. thích bàn cãi, thích tranh luận, hay sự

Similar Words

Words Containing "disputatious"

Comments and discussion on the word "disputatious"