Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
documented
Jump to user comments
Adjective
  • đã được chứng thực
  • được chứng minh bằng tư liệu, dẫn chứng bằng tư liệu
Related words
Related search result for "documented"
Comments and discussion on the word "documented"