Characters remaining: 500/500
Translation

donar

Academic
Friendly

Từ "donar" trong tiếng Anh thực chất một từ nguồn gốc từ các ngôn ngữ cổ thường được nhắc đến liên quan đến thần thoại. Cụ thể, "Donar" tên gọi của vị thần sấm trong văn hóa của người Giéc-man (Germanic), tương tự như Zeus trong thần thoại Hy Lạp hay Thor trong thần thoại Bắc Âu.

Định nghĩa
  • Donar (danh từ): tên của vị thần sấm trong văn hóa Giéc-man, thường được liên kết với sức mạnh, bảo vệ sự chinh phục.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản: "In Germanic mythology, Donar is known as the god of thunder." (Trong thần thoại Giéc-man, Donar được biết đến vị thần sấm.)
  2. Câu nâng cao: "The legend of Donar illustrates the importance of nature’s forces in ancient societies." (Huyền thoại về Donar minh họa tầm quan trọng của các lực lượng tự nhiên trong các xã hội cổ đại.)
Biến thể cách sử dụng
  • Thor: Trong thần thoại Bắc Âu, Thor cũng một vị thần sấm nhiều đặc điểm tương đồng với Donar.
  • Thần thoại: "Donar" thường xuất hiện trong các câu chuyện thần thoại, do đó khi nói về các vị thần, bạn có thể sử dụng từ này để chỉ đến những khía cạnh thần thánh hoặc văn hóa.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Zeus: Vị thần sấm trong thần thoại Hy Lạp.
  • Thunder god: Cụm từ chỉ chung những vị thần liên quan đến sấm sét trong nhiều nền văn hóa.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "Donar", nhưng trong văn hóa đại chúng, bạn có thể tìm thấy nhiều tham chiếu đến các vị thần sấm trong các tác phẩm văn học, phim ảnh trò chơi.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "Donar", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, có thể mang ý nghĩa liên quan đến văn hóa, thần thoại hoặc có thể một phần của một câu chuyện lớn hơn.

Noun
  1. vị thần sấm của người Giéc-manh

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "donar"