Characters remaining: 500/500
Translation

donor

/'dounə/
Academic
Friendly

Từ "donor" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người cho," "người tặng," hoặc "người biếu." Từ này thường được sử dụng để chỉ những người quyên góp hoặc tặng một thứ đó cho người khác, thường để giúp đỡ hoặc hỗ trợ một mục đích nào đó, chẳng hạn như trong lĩnh vực y tế, giáo dục, hay từ thiện.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Người cho máu:

    • dụ: "She is a regular blood donor." ( ấy một người cho máu thường xuyên.)
    • Trong trường hợp này, "donor" chỉ người hiến máu cho ngân hàng máu.
  2. Người quyên góp tiền:

    • dụ: "The charity relies on the generosity of its donors." (Tổ chức từ thiện phụ thuộc vào sự hào phóng của những người quyên góp.)
    • đây, "donor" chỉ những người tặng tiền để hỗ trợ tổ chức từ thiện.
  3. Người hiến tạng:

    • dụ: "A living donor can save a life by donating a kidney." (Một người hiến tạng sống có thể cứu một mạng sống bằng cách hiến một quả thận.)
    • "Donor" cũng có thể dùng để chỉ người hiến tạng cho những người cần ghép tạng.
Biến thể của từ:
  • Donorship (danh từ): Tình trạng hoặc hành động của việc làm người cho.
    • dụ: "Her donorship has helped many children." (Sự cho tặng của ấy đã giúp đỡ nhiều trẻ em.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Contributor: người đóng góp, thường chỉ những người đóng góp tiền hoặc tài sản cho một dự án hay tổ chức.
  • Benefactor: người hỗ trợ tài chính, thường người giàu có giúp đỡ những người khác hoặc tổ chức.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "donor" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "donate to" (quyên góp cho) thường được sử dụng trong bối cảnh quyên góp.

Cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong bối cảnh y tế:

    • "Organ donors are crucial for transplant surgeries." (Người hiến tạng rất quan trọng cho các ca phẫu thuật ghép tạng.)
  2. Trong bối cảnh từ thiện:

    • "The foundation thanked its major donors for their continued support." (Quỹ đã cảm ơn các nhà tài trợ lớn sự hỗ trợ liên tục của họ.)
  3. Trong bối cảnh giáo dục:

    • "The scholarship was made possible by a generous donor." (Học bổng đã được thực hiện nhờ vào một nhà tài trợ hào phóng.)
Kết luận:

Tóm lại, từ "donor" một từ rất quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những người tặng hoặc hiến một cái đó cho người khác, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến y tế, từ thiện giáo dục.

danh từ
  1. người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
    • donor of blood
      người cho máu

Similar Spellings

Words Containing "donor"

Comments and discussion on the word "donor"