Characters remaining: 500/500
Translation

giver

/'givə/
Academic
Friendly

Từ "giver" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người cho", "người biếu" hoặc "người tặng". chỉ về một người thực hiện hành động tặng hoặc cho đi một cái đó cho người khác, thường một món quà, sự giúp đỡ hoặc sự hỗ trợ.

Giải thích chi tiết:
  • Giver được hình thành từ động từ "give" (cho, tặng) thêm đuôi "-er" để chỉ người thực hiện hành động đó.
  • Từ này thường được sử dụng trong các tình huống một người thể hiện lòng tốt, sự hào phóng hoặc sự quan tâm đến người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She is a generous giver.
  2. Câu phức:

    • As a giver, he often donates to charity.
Các biến thể của từ:
  • Give (động từ): hành động cho, tặng.
  • Given (phân từ): đã cho, tặng.
  • Gives (hiện tại đơn): thì hiện tại của "give".
  • Giving (danh động từ): hành động cho, tặng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Donor: người hiến tặng, thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc từ thiện.
  • Contributor: người đóng góp, có thể tiền bạc, ý kiến hay công sức.
  • Provider: người cung cấp, có thể có nghĩa rộng hơn, không chỉ về việc tặng còn cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Gift giver: người tặng quà.
  • Selfless giver: người cho đi một cách vô tư, không mong đợi nhận lại.
  • Giver of life: người mang lại sự sống, có thể dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc triết học.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phân tích tâm lý: Trong một số ngữ cảnh, "giver" có thể được sử dụng để phân tích tính cách. dụ, "He is a natural giver, always putting others before himself." (Anh ấy một người cho tự nhiên, luôn đặt người khác lên trước bản thân mình.)
danh từ
  1. người cho, người biếu, người tặng

Similar Spellings

Words Mentioning "giver"

Comments and discussion on the word "giver"