Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for double check in Vietnamese - English dictionary
nhị tâm
rà
hai lòng
ca rô
kiểm tra
nghiệm thu
lưỡng quyền
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
đẩy lùi
hai
phúc khảo
nén giận
kiểm
khảo chứng
soát xét
củ soát
soát
soát vé
song hỉ
đánh đôi
song trùng
ngói âm dương
sấp mặt
cặp đôi
chặn đầu
nén
đúp
hai mặt
đôi
áp dụng
dò
song phi
vốc
bành trướng
ách
làng
Hà Nội