Characters remaining: 500/500
Translation

douma

Academic
Friendly

Từ "douma" trong tiếng Pháp thực chất không phảimột từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng nếu bạn đang đề cập đến từ "Douma" (Дума), từ này liên quan đến hệ thống chính trị lịch sử của Nga. "Douma" trong tiếng Nga có nghĩa là "viện" hoặc "hội đồng", thường được dùng để chỉ Viện Duma Quốc gia, cơ quan lập pháp của Nga.

Giải thích từ "Douma"
  • Danh từ giống đực: "Douma" là danh từ giống đực trong tiếng Pháp, đây cũngcách sử dụng trong tiếng Nga.
  • Sử học: Trong bối cảnh sử học, Duma đề cập đến các cơ quan lập pháp của Nga qua các thời kỳ khác nhau, đặc biệttrong thời kỳ Sa hoàng sau Cách mạng tháng Mười.
Các ví dụ sử dụng
  1. Chính trị:

    • "La Douma d'État est l'une des deux chambres de l'Assemblée fédérale de la Russie." (Duma Nhà nướcmột trong hai viện của Hội đồng Liên bang Nga.)
  2. Lịch sử:

    • "La Douma a été créée au début du XXe siècle pour représenter le peuple." (Duma được thành lập vào đầu thế kỷ 20 để đại diện cho nhân dân.)
Chú ý phân biệt các biến thể
  • Duma (tiếng Nga): Chỉ cơ quan lập pháp.
  • Douma (tiếng Pháp): Có thể dùng để chỉ VIỆN DUMA nhưng không phổ biến như tiếng Nga.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Parlement (Nghị viện): Từ này dùng để chỉ cơ quan lập pháp chung, có nghĩa tương tự nhưng không chỉ định cụ thể như "Douma".
  • Assemblée (Hội đồng): Cũng chỉ các cơ quan lập pháp nhưng thường được dùng chung.
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "douma", nhưng trong ngữ cảnh chính trị, bạn có thể gặp các cụm từ như:

Kết luận

"Douma" là một từ nguồn gốc từ tiếng Nga, mang nhiều ý nghĩa trong bối cảnh chính trị lịch sử của Nga. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của , cũng như các từ tương đồng trong tiếng Pháp để hiểu hơn về vai trò của trong ngôn ngữ văn hóa.

danh từ giống đực
  1. (sử học) viện Đu-ma (Nga)

Comments and discussion on the word "douma"