Characters remaining: 500/500
Translation

draper

/'dreipə/
Academic
Friendly

Từ "draper" trong tiếng Anh có nghĩa "người bán vải" hoặc "người bán đồ vải". Đây một danh từ dùng để chỉ những người chuyên cung cấp các loại vải, thường trong các cửa hàng hoặc tiệm buôn bán vải.

Định nghĩa:
  • Draper (danh từ): Người bán vải hoặc đồ vải, thường các loại vải dùng để may mặc hoặc trang trí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The draper offered a wide selection of fabrics for the customers."
    • (Người bán vải đã cung cấp nhiều loại vải cho khách hàng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the 19th century, many drapers also sold ready-made clothing, expanding their business beyond just fabrics."
    • (Vào thế kỷ 19, nhiều người bán vải cũng bán quần áo may sẵn, mở rộng kinh doanh của họ không chỉ dừng lạivải.)
Biến thể của từ:
  • Drapery (danh từ): Từ này chỉ các loại vải được sử dụng để trang trí, như rèm cửa hay vải bọc.
    • dụ: "The drapery in the living room added a touch of elegance."
    • (Các loại vải trang trí trong phòng khách đã thêm phần sang trọng.)
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "draper" có thể không chỉ đơn thuần người bán vải còn có thể chỉ những người làm việc trong ngành công nghiệp may mặc hoặc thời trang.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Merchant (danh từ): Thương nhân, người buôn bán.
  • Fabric seller (danh từ): Người bán vải.
  • Textile dealer (danh từ): Người buôn bán sản phẩm dệt may.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs đặc biệt liên quan trực tiếp đến từ "draper". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến việc mua sắm thời trang.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "draper", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác, từ này có thể không phổ biến như các từ khác trong thương mại hiện đại.

danh từ
  1. người bán vải, người bán đồ vải

Similar Spellings

Words Containing "draper"

Comments and discussion on the word "draper"