Characters remaining: 500/500
Translation

dredge

/dredʤ/
Academic
Friendly

Từ "dredge" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với dụ các biến thể liên quan.

Giải thích từ "dredge":

Danh từ: 1. Lưới vét: loại lưới dùng để bắt hếnđáy sông hoặc biển. 2. Máy nạo vét: thiết bị được sử dụng để nạo vét lòng sông, biển nhằm làm sạch hoặc cải thiện dòng chảy.

Biến thể từ gần giống:
  • Dredger (danh từ): người hoặc thiết bị thực hiện hành động nạo vét.
  • Dredging (danh từ/động từ): Hành động hoặc quá trình nạo vét.
Từ đồng nghĩa:
  • Excavate: Nghĩa đào, khai thác.
  • Scoop: Nghĩa múc, lấy đi.
  • Drag: Kéo, lôi, thường dùng trong ngữ cảnh khác.
Cách sử dụng nâng cao idioms:
  1. To dredge up: Hành động nhớ lại hoặc mang đến bề mặt một ký ức hoặc thông tin nào đó đã quên.

    • dụ: "He dredged up old memories from his childhood." (Anh ta đã gợi lại những kỷ niệm từ thời thơ ấu.)
  2. To dredge through: Hành động tìm kiếm một cách khó khăn trong một đống thông tin, tài liệu.

    • dụ: "She had to dredge through piles of paperwork to find the contract." ( ấy phải lục lọi qua những đống giấy tờ để tìm hợp đồng.)
Các lưu ý:
  • Khi sử dụng "dredge" trong ngữ cảnh nạo vét, thường liên quan đến môi trường nước, trong khi khi sử dụng trong ngữ cảnh rắc bột hoặc gia vị thì liên quan đến việc chuẩn bị thực phẩm.
  • "Dredge" có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về việc lôi ra những ký ức đau thương hoặc thông tin không mong muốn.
danh từ
  1. lưới vét (bắt hếnđáy sông)
  2. máy nạo vét lòng sông
động từ
  1. kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt ...)
    • to dredge [for] oysters
      đánh lưới; vét bắt
  2. nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)
ngoại động từ
  1. rắc (bột, muối, hạt tiêu...)

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "dredge"

Words Mentioning "dredge"

Comments and discussion on the word "dredge"