Từ "dredge" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với ví dụ và các biến thể liên quan.
Danh từ: 1. Lưới vét: Là loại lưới dùng để bắt sò hến ở đáy sông hoặc biển. 2. Máy nạo vét: Là thiết bị được sử dụng để nạo vét lòng sông, biển nhằm làm sạch hoặc cải thiện dòng chảy.
To dredge up: Hành động nhớ lại hoặc mang đến bề mặt một ký ức hoặc thông tin nào đó đã quên.
To dredge through: Hành động tìm kiếm một cách khó khăn trong một đống thông tin, tài liệu.