Từ "durement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "mạnh mẽ", "dữ dội", "khắc nghiệt" hoặc "cứng rắn". Nó thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình huống diễn ra một cách mạnh mẽ, không khoan nhượng. Dưới đây là một số cách sử dụng và các ví dụ minh họa cho từ này:
Đánh mạnh (frapper durement):
Làm việc cật lực (travailler durement):
Nói sỗ sàng (dire durement):
Trả lời xẵng (répondre durement):
Ngủ giường cứng (coucher durement):
Dure (tính từ): có nghĩa là "cứng", "khó khăn".
Durabilité (danh từ): có nghĩa là "độ bền".
Sévèrement: có nghĩa là "một cách nghiêm khắc".
Rudement: có nghĩa là "một cách thô bạo".