Characters remaining: 500/500
Translation

durement

Academic
Friendly

Từ "durement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "mạnh mẽ", "dữ dội", "khắc nghiệt" hoặc "cứng rắn". thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình huống diễn ra một cách mạnh mẽ, không khoan nhượng. Dưới đâymột số cách sử dụng các ví dụ minh họa cho từ này:

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Đánh mạnh (frapper durement):

    • Exemple: "Il a frappé durement la porte." (Anh ấy đã đánh mạnh vào cánh cửa.)
    • Ý nghĩa: Hành động đánh vào cánh cửa rất mạnh mẽ, có thể gây ra tiếng động lớn.
  2. Làm việc cật lực (travailler durement):

    • Exemple: "Elle travaille durement pour réussir." ( ấy làm việc cật lực để thành công.)
    • Ý nghĩa: ấy nỗ lực rất nhiều trong công việc của mình.
  3. Nói sỗ sàng (dire durement):

    • Exemple: "Il a dit durement ce qu'il pensait." (Anh ấy đã nói sỗ sàng những anh ấy nghĩ.)
    • Ý nghĩa: Anh ấy không ngần ngại thể hiện quan điểm của mình một cách thẳng thắn.
  4. Trả lời xẵng (répondre durement):

    • Exemple: "Elle a répondu durement à la question." ( ấy đã trả lời xẵng cho câu hỏi.)
    • Ý nghĩa: Câu trả lời của ấy có thể gây ấn tượngkhông thân thiện hoặc không lịch sự.
  5. Ngủ giường cứng (coucher durement):

    • Exemple: "Après une longue journée, il a coucher durement." (Sau một ngày dài, anh ấy đã phải ngủ trên giường cứng.)
    • Ý nghĩa: Ngủ trên một bề mặt cứng, không thoải mái.
Các biến thể từ gần giống:
  • Dure (tính từ): có nghĩa là "cứng", "khó khăn".

    • Exemple: "Ce matériau est très dur." (Vật liệu này rất cứng.)
  • Durabilité (danh từ): có nghĩa là "độ bền".

    • Exemple: "La durabilité de ce produit est impressionnante." (Độ bền của sản phẩm này thật ấn tượng.)
Từ đồng nghĩa các cụm từ liên quan:
  • Sévèrement: có nghĩa là "một cách nghiêm khắc".

    • Exemple: "Il a été sévèrement puni." (Anh ấy đã bị phạt một cách nghiêm khắc.)
  • Rudement: có nghĩa là "một cách thô bạo".

    • Exemple: "Il a été traité rudement." (Anh ấy đã bị đối xử thô bạo.)
Idioms cụm động từ:
  • Prendre durement: có nghĩa là "chịu đựng một cách mạnh mẽ".
    • Exemple: "Il a pris durement la nouvelle." (Anh ấy đã chịu đựng tin tức một cách mạnh mẽ.)
phó từ
  1. mạnh, dữ
    • Frapper durement
      đánh mạnh
    • Travailler durement
      làm việc dữ
  2. sỗ sàng, xẵng, nghiệp ngã
    • Dire durement
      nói sỗ sàng
    • Répondre durement
      trả lời xẵng
  3. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cứng
    • Coucher durement
      ngủ giường cứng (không nệm)

Comments and discussion on the word "durement"