Characters remaining: 500/500
Translation

durian

/'duəriən/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "durian" (danh từ) chỉ về một loại trái cây nổi tiếng, nguồn gốc từ Đông Nam Á, được biết đến với hương vị đặc biệt mùi vị rất mạnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "durian":

Định nghĩa:
  • Durian quả của cây sầu riêng, vỏ dày, gai nhọn bên trong chứa thịt quả mềm, thường màu vàng hoặc trắng. được mệnh danh "vua của các loại trái cây" bởi hương vị độc đáo nhưng cũng bị nhiều người chê bai mùi hôi thối.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I love eating durian in the summer." (Tôi thích ăn sầu riêng vào mùa .)
  2. Câu nâng cao: "Despite its strong odor, durian is a delicacy that many people enjoy." (Mặc dù mùi mạnh, sầu riêng một món ăn ngon nhiều người yêu thích.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Durian tree: Cây sầu riêng, chỉ về cây từ đó trái sầu riêng được thu hoạch.
  • Durian fruit: Trái sầu riêng, chỉ về quả cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Jackfruit (quả mít): Cũng một loại trái cây lớn vỏ dày, nhưng khác về hương vị mùi.
  • Rambutan: Một loại trái cây khác của Đông Nam Á, vị ngọt mùi thơm, nhưng không giống như sầu riêng.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến durian, nhưng có thể sử dụng một số cụm từ để diễn tả cảm xúc về trái cây này: - "Love it or hate it": Câu này có thể dùng để mô tả sầu riêng, nhiều người cảm giác mạnh mẽ về việc thích hoặc không thích loại trái cây này.

Kết luận:

Sầu riêng một loại trái cây độc đáo với hương vị đặc trưng. Nếu bạn cơ hội, hãy thử ăn sầu riêng để cảm nhận sự khác biệt của .

danh từ, (thực vật học)
  1. quả sầu riêng
  2. cây sầu riêng

Words Containing "durian"

Words Mentioning "durian"

Comments and discussion on the word "durian"