Characters remaining: 500/500
Translation

débauché

Academic
Friendly

Từ "débauché" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo hai cách chính: như một tính từ như một danh từ.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "débauché" dùng để miêu tả một người lối sống trụy lạc, bê tha, thường liên quan đến việc sử dụng chất kích thích, rượu bia, hoặc tham gia vào những hành vi không đứng đắn.
  • Danh từ: "débauché" cũng có thể dùng để chỉ một người sống theo cách trụy lạc, bê tha.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:
    • "Il mène une vie débauchée." (Anh ta sống một cuộc sống bê tha.)
  • Danh từ:
    • "C'est un débauché qui ne se soucie pas de son avenir." (Đómột người trụy lạc không quan tâm đến tương lai của mình.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "débauché" trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi thảo luận về các vấn đề xã hội như sự nghiện ngập hay những ảnh hưởng tiêu cực của lối sống trụy lạc.
  • Ví dụ: "Les débauchés dans la société peuvent influencer les jeunes générations." (Những người trụy lạc trong xã hội có thể ảnh hưởng đến các thế hệ trẻ.)
4. Các biến thể của từ:
  • Débauche (danh từ): chỉ hành động hoặc tình trạng trụy lạc, bê tha.
    • Ví dụ: "La débauche est souvent associée à des problèmes de santé." (Trụy lạc thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe.)
5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dissipé: có nghĩa tương tự, chỉ một người sống buông thả.
  • Libertin: thường được dùng để chỉ một người sống theo cách tự do, không ràng buộc về tình dục.
  • Voleur de temps: có thể dùng để chỉ những người lãng phí thời gian vào các thú vui không lành mạnh.
6. Idioms cụm động từ:

Mặc dù "débauché" không nhiều idioms cụ thể, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến lối sống trụy lạc, như: - Mener une vie de débauche: sống một cuộc sống bê tha. - Être en pleine débauche: đang sống trong tình trạng trụy lạc.

tính từ
  1. trụy lạc, bê tha
danh từ
  1. người trụy lạc, người bê tha

Words Containing "débauché"

Comments and discussion on the word "débauché"