Characters remaining: 500/500
Translation

déplacer

Academic
Friendly

Từ "déplacer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "đổi chỗ", "di chuyển", "xê dịch", "thuyên chuyển", hoặc "đổi đi xoay sang hướng khác". Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ này, cùng với các ví dụ minh họa.

Các nghĩa cách sử dụng của "déplacer":
  1. Di chuyển một vật từ chỗ này sang chỗ khác:

    • Ví dụ: Je vais déplacer la table près de la fenêtre. (Tôi sẽ di chuyển cái bàn lại gần cửa sổ.)
  2. Thay đổi vị trí hoặc thứ tự:

    • Ví dụ: Il a déplacé la réunion à la semaine prochaine. (Anh ấy đã dời cuộc họp sang tuần sau.)
  3. Chuyển hướng hoặc thay đổi chủ đề:

    • Ví dụ: Nous devons déplacer la question vers un autre sujet. (Chúng ta cần xoay vấn đề sang một chủ đề khác.)
  4. Trong ngữ cảnh hàng hải, có thể dùng để chỉ trọng tải:

    • Ví dụ: Ce navire déplace 500 tonnes. (Con tàu này trọng tải là 500 tấn.)
Các dạng biến thể của từ "déplacer":
  • Déplacement (danh từ): Sự di chuyển, sự đổi chỗ.

    • Ví dụ: Le déplacement des meubles a pris du temps. (Việc di chuyển đồ đạc đã tốn thời gian.)
  • Déplacé(e) (tính từ): Bị di chuyển, đã được di chuyển.

    • Ví dụ: La date de l'événement est déplacée. (Ngày diễn ra sự kiện đã bị dời lại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bouger: Nghĩa là "di chuyển", nhưng thường dùng cho các chuyển động nhỏ hơn hoặc không chính thức.

    • Ví dụ: Peux-tu bouger un peu à gauche? (Bạn có thể di chuyển một chút sang trái không?)
  • Transférer: Nghĩa là "chuyển giao", thường dùng trong ngữ cảnh chuyển nhượng, ví dụ như chuyển tiền hoặc chuyển công việc.

    • Ví dụ: J'ai transféré les fonds à votre compte. (Tôi đã chuyển tiền vào tài khoản của bạn.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Déplacer les montagnes: Nghĩa đen là "di chuyển những ngọn núi", nhưng nghĩa bónglàm điều đó khó khăn, gần như không thể.
    • Ví dụ: Avec de la volonté, on peut déplacer les montagnes. (Với ý chí, chúng ta có thể làm những điều khó khăn.)
Một số lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "déplacer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn đúng nghĩa. Trong một số trường hợp, từ này có thể mang nghĩa cụ thể hơn hoặc trừu tượng hơn, như trong các ví dụ về chuyển hướng cuộc hội thoại hay chuyển nhượng tài sản.
ngoại động từ
  1. đổi chỗ, di chuyển, xê dịch
  2. thuyên chuyển, đổi đi
  3. xoay sang hướng khác, chuyển hướng
    • Déplacer la question
      xoay vấn đề sang hướng khác
  4. (hàng hải) lượng rẽ nước là, trọng tải
    • Navire qui déplace 500 tonnes
      tàu lượng rẽ nước là 500 tấn

Similar Spellings

Words Containing "déplacer"

Comments and discussion on the word "déplacer"