Từ "dérober" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa chính là "lấy cắp" hoặc "ăn cắp". Đây là một từ ngoại động từ, tức là nó cần một bổ ngữ trực tiếp để hoàn thiện ý nghĩa.
Định nghĩa và cách sử dụng
Câu ví dụ: Il a dérobé de l'argent dans le tiroir. (Anh ta đã lấy cắp tiền trong ngăn kéo.)
Giải thích: Ở đây, "dérober" mô tả hành động trộm cắp tiền.
Câu ví dụ: Les nuages dérobent le ciel aux regards. (Mây che khuất bầu trời khỏi tầm nhìn.)
Giải thích: Trong trường hợp này, "dérober" không liên quan đến việc lấy cắp vật chất mà là về việc che giấu một cái gì đó.
Tránh cho ai đó khỏi điều gì đó:
Câu ví dụ: Il a dérobé un criminel à la mort. (Anh ta đã cứu một kẻ tội phạm khỏi cái chết.)
Giải thích: Ở đây, "dérober" ám chỉ đến việc bảo vệ hoặc cứu một ai đó khỏi một tình huống nguy hiểm.
Câu ví dụ: Ils se sont dérobés un baiser sous les étoiles. (Họ đã hôn trộm nhau dưới những ngôi sao.)
Giải thích: "Dérober" trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa về việc thực hiện một hành động lén lút, không công khai.
Câu ví dụ: Il a dérobé un secret de l'entreprise. (Anh ta đã khám phá một bí mật của công ty.)
Giải thích: Ở đây, "dérober" có nghĩa là phát hiện ra một thông tin mà người khác không muốn chia sẻ.
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Phân biệt các biến thể
Dérober là dạng nguyên thể, còn các dạng khác như "dérobe", "dérobé" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào thì và ngôi của động từ.
Lưu ý
Khi sử dụng "dérober", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ này, vì nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.