Characters remaining: 500/500
Translation

dérocher

Academic
Friendly

Từ "dérocher" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "lấy đá ra" hay "đánh sạch". có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc lấy đálòng sông, ở ruộng cho đến việc đánh sạch một bề mặt bằng hóa chất. Dưới đâyphần giải thích chi tiết các ví dụ sử dụng từ "dérocher".

1. Định nghĩa
  • Ngoại động từ: "dérocher" có thể được sử dụng để chỉ hành động lấy đá ra khỏi một vị trí nào đó, chẳng hạn như lòng sông hay ruộng. cũng có thể chỉ hành động làm sạch một bề mặt bằng hóa chất, ví dụ như đánh sạch kim loại bằng axit.
  • Nội động từ: "dérocher" cũng có thể dùng để mô tả hành động ngã xuống (như trong trường hợp leo núi) khi một người không giữ được thăng bằng.
2. Ví dụ sử dụng
  • Ngoại động từ:

    • Il a déroché les pierres du lit de la rivière. (Anh ấy đã lấy đá ra khỏi lòng sông.)
    • Le jardinier a déroché les mauvaises herbes en utilisant un produit chimique. (Người làm vườn đã đánh sạch cỏ dại bằng cách sử dụng hóa chất.)
  • Nội động từ:

    • En escaladant la montagne, il a déroché et a failli tomber. (Khi leo núi, anh ấy đã bị ngã suýt nữa thì rơi.)
3. Biến thể của từ
  • Dérochement: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình lấy đá ra hoặc làm sạch.
  • Dérocheur: Danh từ chỉ người thực hiện hành động "dérocher".
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Démolir: có nghĩaphá hủy, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tháo dỡ một cấu trúc.
  • Dégager: có nghĩagiải phóng, có thể chỉ việc làm sạch một khu vực nào đó nhưng không nhất thiết phải liên quan đến đá.
5. Idioms cụm từ
  • Cụm từ không phổ biến liên quan đến "dérocher", nhưng bạn có thể thấy "dérocher un prix" trong ngữ cảnh thể thao hoặc cuộc thi, có nghĩa là "giành được một giải thưởng".
6. Lưu ý
  • Khi sử dụng "dérocher", hãy chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa "lấy đá ra" "ngã xuống". Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang tính ẩn dụ, ví dụ như khi nói về việc "làm sạch" hoặc "giải phóng" tâm trí.
ngoại động từ
  1. lấy đá đi (ở lòng sông, ở ruộng)
  2. đánh sạch (kim loại, bằng axit...)
nội động từ
  1. ngã núi (khi leo núi)

Comments and discussion on the word "dérocher"