Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

détente

/'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/
Academic
Friendly

Từ "détente" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la détente), có nghĩa chínhsự giãn nở hoặc sự thư giãn. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vậtcho đến xã hội, tâm lý. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "détente":

1. Nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Sự giãn nở: Trong ngữ cảnh vật lý, "détente" có thể chỉ sự giãn nở của các vật liệu, chẳng hạn như xo hay khí.
    • Ví dụ: La détente d'un ressort (sự giãn nở của xo).
    • Ví dụ: La détente d'un gaz (sự giãn nở của khí).
2. Nghĩa về thư giãn:
  • Sự thư giãn: Trong ngữ cảnh tâmhoặc xã hội, "détente" có thể chỉ sự thư giãn, nghỉ ngơi.
    • Ví dụ: Ces enfants ont besoin de détente (Những đứa trẻ này cần thời gian thư giãn).
3. Nghĩa trong chính trị:
  • Sự bớt căng thẳng: "Détente" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ sự giảm căng thẳng giữa các quốc gia hoặc các bên liên quan.
    • Ví dụ: La détente entre les deux pays a amélioré les relations diplomatiques (Sự bớt căng thẳng giữa hai nước đã cải thiện quan hệ ngoại giao).
4. Các biến thể từ gần giống:
  • Détendre (động từ): có nghĩalàm cho ai đó hoặc cái gì đó thư giãn, giãn ra.

    • Ví dụ: Il faut détendre les muscles après l'exercice (Cần phải thư giãn các bắp sau khi tập thể dục).
  • Détenteur: người nắm giữ, có thể dùng trong ngữ cảnh người nắm giữ quyền lợi hoặc tài sản.

5. Từ đồng nghĩa:
  • Repos: nghĩanghỉ ngơi.
  • Relaxation: nghĩathư giãn.
6. Thành ngữ cụm từ:
  • Être dur à la détente: nghĩakhó để mở lòng, hoặc khó bỏ tiền ra, keo kiệt.
    • Ví dụ: Il est dur à la détente quand il s'agit de dépenser de l'argent (Anh ấy rất keo kiệt khi phải chi tiền).
7. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về chính trị quốc tế, bạn có thể nghe đến cụm từ "politique de détente" (chính sách bớt căng thẳng), thường chỉ đến các chiến lược nhằm giảm bớt sự đối đầu giữa các quốc gia.
Tóm tắt:

Từ "détente" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ vậtđến tâm chính trị.

danh từ giống cái
  1. súng
  2. sự giãn
    • Détente d'un ressor
      sự giãn xo
    • Détente d'un gaz
      sự giãn khí
  3. (cơ học) kỳ giãn hơi
  4. sự xả hơi; sự giải lao
    • Ces enfants ont besoin de détente
      mấy cháu này cần cho giải lao
  5. (chính trị) sự bớt căng thẳng; sự hòa hoãn
    • être dur à la détente
      khó bỏ tiền ra, keo kiệt

Similar Spellings

Words Containing "détente"

Comments and discussion on the word "détente"