Characters remaining: 500/500
Translation

dưa

Academic
Friendly

Từ "dưa" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cùng với dụ sử dụng cho từng nghĩa:

1. Dưa (món ăn)

Định nghĩa: "Dưa" có thể hiểu món ăn được làm từ rau hoặc củ muối chua. Đây một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, thường được dùng kèm với cơm hoặc các món mặn khác.

2. Dưa (loài cây)

Định nghĩa: "Dưa" cũng chỉ loài cây leo thuộc họ bầu , quả thịt chứa nhiều nước, thường được sử dụng trong các món ăn hoặc ăn sống.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, từ "dưa" có thể được dùng để biểu tượng hóa sự tươi mát, nhẹ nhàng trong tâm hồn, dụ: "Tâm hồn tôi như dưa, tươi mát giữa mùa ."
  • Trong ngữ cảnh ẩm thực, "dưa" có thể được dùng để chỉ sự phối hợp hương vị: "Món này cần chút dưa để tăng thêm độ chua."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Dưa" có thể gần giống với từ "muối" (có nghĩalàm chua bằng cách muối) trong ngữ cảnh ẩm thực.
  • Từ đồng nghĩa có thể "rau muối" ở nghĩa ẩm thực, nhưng không hoàn toàn giống nhau về ngữ cảnh sử dụng.
Chú ý phân biệt
  • Khi nói về món ăn, "dưa" thường được nhắc đến trong bối cảnh ẩm thực, trong khi khi nói về cây, "dưa" thường chỉ đến các loại cây trái.
  • Trong một số vùng miền, từ "dưa" có thể mang nghĩa khác nhau, vậy cần chú ý đến ngữ cảnh địa phương khi sử dụng.
  1. 1 dt. Món ăn làm bằng rau hay củ muối chua: Còn đầy vại dưa mới muối (Ng-hồng); Không ưa thì dưa giòi (tng).
  2. 2 dt. Loài cây leo thuộc họ bầu , quả thịt chứa nhiều nước, dùng để ăn: Trời nắng tốt dưa, trời mưa tốt lúa (tng).

Comments and discussion on the word "dưa"