Characters remaining: 500/500
Translation

eagerness

/'i:gənis/
Academic
Friendly

Từ "eagerness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự ham muốn, sự háo hức, sự hâm hở, hay sự thiết tha về một điều đó. Khi bạn "eagerness" cho một điều , điều đó có nghĩa bạn rất muốn háo hức để làm hoặc trải nghiệm điều đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She showed great eagerness to learn new skills. ( ấy thể hiện sự háo hức rất lớn để học những kỹ năng mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • His eagerness to participate in the project impressed the team leader. (Sự hâm hở của anh ấy để tham gia vào dự án đã gây ấn tượng với trưởng nhóm.)
  3. Trong ngữ cảnh khác:

    • The children's eagerness to explore the museum was evident as they ran from exhibit to exhibit. (Sự háo hức của bọn trẻ để khám phá bảo tàng rất rõ ràng khi chúng chạy từ triển lãm này sang triển lãm khác.)
Biến thể của từ:
  • Eager (tính từ): có nghĩa háo hức, khao khát. dụ: He is eager to start his new job. (Anh ấy háo hức bắt đầu công việc mới của mình.)
  • Eagerly (trạng từ): có nghĩa một cách háo hức. dụ: She eagerly accepted the invitation. ( ấy háo hức chấp nhận lời mời.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Zeal: sự nhiệt huyết. dụ: His zeal for the project was inspiring. (Sự nhiệt huyết của anh ấy cho dự án thật đáng khích lệ.)
  • Enthusiasm: sự hăng hái, nhiệt tình. dụ: Her enthusiasm for the subject made the class enjoyable. (Sự nhiệt tình của ấy với môn học khiến lớp học trở nên thú vị.)
  • Keenness: sự sắc sảo, sự nhiệt tình. dụ: His keenness to learn was apparent during the discussions. (Sự nhiệt tình học hỏi của anh ấy đã rõ ràng trong các cuộc thảo luận.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To be itching to do something": có nghĩa rất muốn làm gì đó. dụ: I'm itching to go on vacation. (Tôi rất muốn đi nghỉ mát.)
  • "To jump at the chance": có nghĩa nắm bắt cơ hội với sự háo hức. dụ: When she was offered the job, she jumped at the chance. (Khi ấy được mời làm việc, ấy đã nắm bắt cơ hội ngay lập tức.)
Tóm tắt:

Từ "eagerness" diễn tả một trạng thái rất tích cực liên quan đến sự háo hức mong muốn. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự nhiệt huyết sự quan tâm đến một hoạt động hay một điều đó.

danh từ
  1. sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê; tính hám

Words Containing "eagerness"

Comments and discussion on the word "eagerness"