Characters remaining: 500/500
Translation

eastward

/'i:stwəd/
Academic
Friendly

Từ "eastward" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ, tính từ phó từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cũng như dụ các cách sử dụng khác nhau.

Giải thích từ "eastward"
  1. Danh từ: "Eastward" có thể chỉ hướng về phía đông.

    • dụ: "We traveled towards the eastward." (Chúng tôi đã di chuyển về hướng đông.)
  2. Tính từ: Khi được sử dụng như một tính từ, "eastward" mô tả một thứ đó liên quan đến hướng đông.

    • dụ: "The eastward wind brought a cool breeze." (Gió hướng đông mang đến một làn gió mát.)
  3. Phó từ: "Eastward" cũng có thể được dùng như một phó từ để chỉ hành động di chuyển về phía đông.

    • dụ: "The ship sailed eastward across the ocean." (Con tàu đã ra khơi về phía đông qua đại dương.)
Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "eastward" trong các ngữ cảnh nâng cao, bạn có thể kết hợp với các cấu trúc câu phức tạp hơn:

Phân biệt các biến thể
  • "East": Chỉ hướng đông (danh từ).
  • "Eastern": Tính từ chỉ thuộc về phía đông ( dụ: "Eastern countries" - các nước phương Đông).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Oriental" (thuộc về phương Đông, nhưng ít được sử dụng hơn có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh).
  • Từ đồng nghĩa: "Toward the east" (về phía đông).
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "eastward" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến hướng đi như:

Kết luận

Từ "eastward" một từ hữu ích khi mô tả hướng đi hoặc vị trí liên quan đến phía đông. Bằng cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng khả năng diễn đạt của mình trong tiếng Anh.

danh từ
  1. hướng đông
tính từ & phó từ
  1. về phía đông

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "eastward"

Comments and discussion on the word "eastward"