Characters remaining: 500/500
Translation

effarant

Academic
Friendly

Từ "effarant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "làm hốt hoảng", "làm kinh ngạc" hoặc "làm choáng váng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều đó gây ra cảm giác sợ hãi hoặc bất ngờ cực độ.

Định nghĩa:
  • Effarant (tính từ): Dùng để mô tả một sự việc, câu chuyện, hoặc tình huống khiến người nghe cảm thấy hoảng sợ, choáng váng hoặc không thể tin được.
Ví dụ sử dụng:
  1. Une histoire effarante: Câu chuyện làm hốt hoảng.

    • Ví dụ: J'ai entendu une histoire effarante sur un fantôme dans cette maison. (Tôi đã nghe một câu chuyện làm hốt hoảng về một con ma trong ngôi nhà này.)
  2. Un accident effarant: Một tai nạn làm choáng váng.

    • Ví dụ: L'accident sur l'autoroute était si effarant que tout le monde est resté sans voix. (Tai nạn trên xa lộ thật làm choáng váng đến nỗi mọi người đều câm lặng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Effrayer: Động từ có nghĩa là "làm sợ hãi", từ này liên quan đến "effarant" nhưng mang nghĩahành động gây ra sự sợ hãi.
  • Effrayant: Tính từ có nghĩa "đáng sợ", có thể dùng để mô tả một thứ đó gây ra sự sợ hãi hơn là chỉ cảm xúc hoảng hốt.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Étonnant: Kỳ lạ, ngạc nhiên.
  • Surprenant: Đáng ngạc nhiên.
  • Terrifiant: Kinh hoàng, đáng sợ.
tính từ
  1. làm hốt hoảng
    • Une histoire effarante
      câu chuyện làm hốt hoảng

Words Mentioning "effarant"

Comments and discussion on the word "effarant"