Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
egg-shell
/'egʃel/
Jump to user comments
danh từ
vỏ trứng
IDIOMS
to walk (tread) upon egg-shells
hành động một cách thận trọng dè dặt
tính từ
mỏng mảnh như vỏ trứng
egg-shell china
đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh
màu vỏ trứng
Related search result for
"egg-shell"
Words pronounced/spelled similarly to
"egg-shell"
:
egg-cell
egg-shell
Words contain
"egg-shell"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đồi mồi
vỏ
mu
pháo sáng
sọ dừa
tẽ
quy bản
gáo
pháo hiệu
rùa
more...
Comments and discussion on the word
"egg-shell"