Characters remaining: 500/500
Translation

eidos

Academic
Friendly

Từ "eidos" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học nhân loại học. Từ này có nghĩa "hình thức" hoặc "mô hình", đặc biệt ám chỉ đến những đặc tính riêng biệt về nhận thức hay trí tuệ của một nền văn hóa hoặc một nhóm xã hội.

Giải thích từ "eidos" bằng tiếng Việt:

Eidos (danh từ) được hiểu một khái niệm mô tả những đặc điểm tinh thần nhận thức đặc trưng của một nền văn hóa hay một nhóm người. giúp chúng ta hiểu cách một nhóm xã hội suy nghĩ, cảm nhận tương tác với thế giới xung quanh.

dụ sử dụng:
  1. Trong triết học:

    • "Plato's theory of forms includes the concept of eidos, which represents the ideal essence of objects."
    • (Lý thuyết hình thức của Plato bao gồm khái niệm eidos, đại diện cho bản chất lý tưởng của các đối tượng.)
  2. Trong nhân loại học:

    • "The eidos of a culture can be seen in its art, language, and social customs."
    • (Đặc trưng nhận thức của một nền văn hóa có thể được nhìn thấy qua nghệ thuật, ngôn ngữ phong tục xã hội của .)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Eidos không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ như "cultural eidos" (đặc trưng văn hóa).
  • Từ đồng nghĩa có thể essence (bản chất), form (hình thức).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài luận về văn hóa, bạn có thể nói: "Understanding the eidos of a society is essential for comprehending its values and beliefs."
  • (Hiểu được đặc trưng nhận thức của một xã hội điều cần thiết để hiểu các giá trị niềm tin của .)
Các từ gần giống:
  • Phenomenon (hiện tượng): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai từ này đều liên quan đến cách chúng ta hiểu diễn giải thế giới.
  • Culture (văn hóa): Eidos có thể được coi một phần của văn hóa, nhưng tập trung vào những đặc trưng nhận thức cụ thể.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, "eidos" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, chủ yếu một thuật ngữ chuyên ngành.

Kết luận:

Từ "eidos" một khái niệm quan trọng trong triết học nhân loại học, giúp chúng ta hiểu hơn về đặc điểm nhận thức trí tuệ của các nền văn hóa nhóm xã hội khác nhau.

Noun
  1. (Nhân loại học) đặc tính riêng biệt về nhận thức hay trí tuệ của một nền văn hóa hoặc một nhóm xã hộiKỹ sư người Pháp - người xây dựng tháp Eiffel (1832-1923)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "eidos"