Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ethos
/'i:θɔs/
Jump to user comments
danh từ
  • đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...)
Related search result for "ethos"
Comments and discussion on the word "ethos"