Jump to user comments
danh từ
- góc, khuỷu (giống khuỷu tay)
IDIOMS
- to crock (lift) one's elbow
- out at elbows
- sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
- nghèo xơ nghèo xác (người)
- to rub elbows with someone
- sát cánh với ai
- to rub elbow with death
suýt chết
ngoại động từ
- thúc (bằng) khuỷu tay, hích
- to elbow someone aside
thúc ai ra một bên
- to elbow one's way through the crowd
thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông
- to elbow someone off (out off) something
hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì
nội động từ
- lượn khúc (đường đi, sông...)