Từ "elbow"
Định nghĩa: - Danh từ "elbow" trong tiếng Anh có nghĩa là "khuỷu tay." Đây là khớp nối giữa cánh tay và cẳng tay, cho phép cánh tay uốn cong. Ngoài ra, từ này còn có thể chỉ những thứ có hình dáng giống khuỷu tay hoặc góc khuỷu, như khuỷu tay áo.
Cách sử dụng: 1. Danh từ: - Elbow (khuỷu tay): - I hurt my elbow while playing basketball. (Tôi bị đau khuỷu tay khi chơi bóng rổ.) - At someone's elbow (ở cạnh nách ai): - The teacher was always at the student's elbow, helping him with his work. (Giáo viên luôn ở cạnh nách học sinh, giúp đỡ anh ta với công việc của mình.) - Out at elbows (nghèo xơ xác): - After losing his job, he was really out at elbows. (Sau khi mất việc, anh ta thật sự nghèo xơ xác.) - Up to the elbows in work (bận rộn): - I am up to the elbows in work and can't take on any more projects. (Tôi đang bận rộn với công việc và không thể nhận thêm dự án nào nữa.)
Biến thể và từ gần giống: - "Elbow" không có nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ khác nhau. - Từ gần giống: "knee" (gối), "wrist" (cổ tay) - cũng là các khớp nối của cơ thể.
Từ đồng nghĩa: - "Corner" (góc) - khi chỉ đến hình dạng. - "Joint" (khớp) - khi nói về khớp nối của cơ thể.
Idioms và Phrasal Verbs: - To rub elbows with someone (sát cánh với ai): - He likes to rub elbows with celebrities at parties. (Anh ấy thích sát cánh với người nổi tiếng tại các bữa tiệc.) - To elbow one's way through (thúc khuỷu tay lách qua): - She had to elbow her way through the crowd to get to the front of the stage. (Cô ấy phải thúc khuỷu tay lách qua đám đông để đến phía trước sân khấu.)
Kết luận:Từ "elbow" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Từ này không chỉ dùng để chỉ khuỷu tay mà còn có thể diễn tả hành động, trạng thái và tình huống khác nhau.